Tin tức sự kiện
Phòng cháy chữa cháy tiếng trung là gì?
Nội dung sau cho bạn biết phòng cháy chữa cháy tiếng Trung là gì và một số thuật ngữ phòng cháy chữa cháy tiếng Trung khác. Bài viết cung cấp thông tin dành cho những ai quan tâm tới chủ đề này.
Phòng cháy chữa cháy tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, phòng cháy chữa cháy là: 消防 《救火和防火。》(đội phòng cháy chữa cháy) hoặc 消防设备 (thiết bị phòng cháy chữa cháy). Đây là thuật ngữ phòng cháy chữa cháy được sử dụng phổ biến. Ngoài ra, còn có nhiều thuật ngữ tiếng Trung liên quan khác trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy.
Tìm hiểu thêm:
Quy chuẩn 06 phòng cháy chữa cháy
Một số thuật ngữ phòng cháy chữa cháy tiếng Trung khác
Những bạn đang theo học tiếng Trung và cửa hàng, công ty kinh doanh thiết bị pccc Đà Nẵng chuyên nhập hàng Trung Quốc cần phải biết thuật ngữ phòng cháy chữa cháy tiếng Trung là gì? Nắm rõ các thuật ngữ này giúp bạn chủ động nhập và kiểm tra xuất xứ và chất lượng của nguồn hàng.
>>>Xem thêm: Dịch vụ tư vấn thẩm định Pccc Đà Nẵng
Dưới đây là bảng thuật ngữ phòng cháy chữa cháy tiếng Trung để bạn tham khảo:
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Cứu hỏa | 消防 | Xiāo fáng |
2 | Cục phòng cháy chữa cháy | 消防局 | xiāo fáng jú |
3 | Phòng cứu hỏa | 消防处 | xiāo fáng chù |
4 | Trung tâm phòng cháy | 防火中心 | fáng huǒ zhōng xīn |
5 | Nhân viên phòng cháy chữa cháy | 消防官员 | xiāo fáng guān yuán |
6 | Diễn tập pccc | 消防演习 | xiāo fáng yǎn xí |
7 | Huấn luyện pccc | 消防训练 | xiāo fáng xùn liàn |
8 | Đội trưởng cứu hỏa | 消防队长 | xiāo fáng duì zhǎng |
9 | Nhân viên pccc | 消防员 | xiāo fáng yuán |
10 | Thiết bị pccc | 消防设备 | xiāo fáng shè bèi |
11 | Thiết bị dập lửa | 灭火器 | miè huǒ qì |
12 | Xe cứu hỏa | 消防车 | xiāo fáng chē |
13 | Xe thang | 云梯消防车 | yún tī xiāo fáng chē |
14 | Thiết bị dập lửa dùng tay ép | 手压式灭火器 | shǒu yā shì mièhuǒqì |
15 | Bơm nước cứu hỏa | 消防水泵 | xiāo fáng shuǐ bèng |
16 | Bơm nước dập lửa | 灭火水泵 | miè huǒ shuǐ bèng |
17 | Tấm vải cứu hộ | 救生布单 | jiù shēng bù dān |
18 | Ống cao su dẫn nước | 消防水带 | xiāo fáng shuǐ dài |
19 | Dây thừng cứu sinh | 救生绳 | jiù shēng shéng |
20 | Thùng nước cứu hỏa | 消防水桶 | xiāo fáng shuǐ tǒng |
21 | Xe cứu thương | 救护车 | jiù hù chē |
22 | Áo bảo hộ | 金属防护服 | jīn shǔ fánghù fú |
23 | Ủng cứu hỏa | 消防靴 | xiāo fáng xuē |
24 | Mặt nạ | 消防面罩 | xiāo fáng miàn zhào |
25 | Mũ | 消防帽 | xiāo fáng mào |
26 | Hỏa hoạn | 火灾 | huǒ zāi |
27 | Nạn nhân | 火灾受害人 | huǒ zāi shòu hài rén |
28 | Ngọn lửa | 火苗 | huǒm iáo |
29 | Nhà để xe cứu hỏa | 消防车库 | xiāo fáng chēkù |
30 | Báo cháy | 火警 | huǒ jǐng |
31 | Chuông báo cháy | 火警警钟 | huǒ jǐng jǐng zhōng |
32 | Dập lửa | 灭火 | miè huǒ |
33 | Phóng hỏa | 纵火 | zòng huǒ |
34 | Hiện trường hỏa hoạn | 火灾现场 | huǒ zāi xiàn chǎng |
35 | Thang cứu hỏa | 消防梯 | xiāo fáng tī |
36 | Thang cứu hỏa trên không | 架空消防梯 | jià kōng xiāo fáng tī |
Như vậy với thông tin chia sẻ trên bạn đã biết thêm được rất nhiều thuật ngữ phòng cháy chữa cháy tiếng Trung. Bạn cần thông tin tư vấn và thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy có thể liên hệ cho PCCC Toàn Tiến Phát. PCCC Toàn Tiến Phát đã có nhiều năm kinh nghiệm thực tế thi công pccc cho khách sạn, nhà xưởng, tòa nhà chung cư và nhà hàng.